Khi nhiều biến dữ liệu được cung cấp trong một dự án, thời gian và không gian của các biến đó phải giống hệt nhau. Như vậy, bạn phải kiểm soát dữ liệu người khác nhập. Đó là khi bạn cần Data Validation . Microsoft Excel có thể làm cho công việc này đơn giản hơn rất nhiều.
Cách sử dụng Data Validation cho các ô Excel
Tính năng Data Validation trong Excel cho phép người dùng kiểm soát những gì có thể được nhập vào một ô hoặc cung cấp danh sách các mục được chấp nhận trước để loại bỏ các lỗi hoặc lỗi có thể xảy ra. Nó được áp dụng thông qua các quy tắc được xác định trong tab ' Data ' của Excel, trong menu. Quá trình này bao gồm:- Nhập chi tiết Data Validation
- Tùy chỉnh Input Message
- Tùy chỉnh Error Alert
1] Nhập chi tiết xác thực dữ liệu
Mở tệp Microsoft Excel, chọn các ô bạn muốn giới hạn.Chuyển đến tab ' Data ' nằm trên menu .
Trong tùy chọn ‘Data Tools’, chọn tùy chọn ‘Data Validation’. Khi cửa sổ Data Validation mở ra, bạn sẽ thấy một số điều khiển. Bạn có thể đảm bảo rằng chỉ các số được thêm hoặc độ dài văn bản cụ thể, như số điện thoại.
Trong trường hợp ví dụ của chúng tôi, chúng ta hãy chọn ' Time' để chọn giữa thời gian chúng ta mở.
Chỉ định thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc.
2] Tùy chỉnh Input Message
Bây giờ, chuyển sang tab ' Input Message '.Tùy chỉnh Input Message mà bạn muốn xuất hiện khi một cái gì đó khác biệt được nhập vào so với những gì đã được chỉ định.
3] Tùy chỉnh Error Alert
Chuyển sang tab ' Error Alert '.
Nhập tin nhắn bạn muốn xuất hiện hoặc chỉ đơn giản là chọn giữ mặc định.
Cuối cùng, nhấn nút 'OK'.
Bây giờ, khi một trong các ô được chọn, mọi người sẽ thấy lời nhắc thông báo đầu vào nơi có thể nhập thời gian.
Tuy nhiên, khi thời gian được nhập nằm ngoài phạm vi, thông báo lỗi sẽ được hiển thị.
Nói tóm lại, Data validation có thể hiển thị thông báo cho người dùng cho họ biết những gì được phép và những gì không được phép!
0 Nhận xét